Hotline: 079 864 7777
Giá bán: 2.800.000 đ
Bản in bền tới 100 năm Chiếc máy in này sẽ giúp bạn in ảnh có thời gian bền lâu nhờ một lớp phủ bảo vệ đặc biệt được đặt trên bề mặt mỗi bản in để bảo vệ chúng khỏi các vết bẩn, dính nước, hoặc phai màu và có thể bền tới 100 năm nếu bạn giữ chúng trong album ảnh.
Phương pháp in | Hệ thống in nhiệt thăng hoa màu (có lớp phủ) | |||||||||||||||||||||||
Các thông số kĩ thuật chung | ||||||||||||||||||||||||
Độ phân giải | 300 x 300dpi | |||||||||||||||||||||||
Thang màu | 256 mức cho mỗi màu | |||||||||||||||||||||||
Mực in | Cartridge tích hợp mực in và giấy in dành riêng
| |||||||||||||||||||||||
Phương pháp nạp giấy | Nạp giấy tự động từ khay giấy cassette | |||||||||||||||||||||||
Phương pháp nhả giấy | Nhả giấy tự động ở phía trên của khay giấy cassette | |||||||||||||||||||||||
Kích thước bản in | Cỡ bưu thiếp, không viền: | 100 x 148mm (3,94 x 5,83in.) | ||||||||||||||||||||||
Cỡ bưu thiếp, có viền: | 91,4 x 121,9mm (3,60 x 4,80in.) | |||||||||||||||||||||||
Cỡ L, không viền: | 89 x 119mm (3,50 x 4,69in.) | |||||||||||||||||||||||
Cỡ L, có viền: | 79,2 x 105,3mm (3,12 x 4,15in.) | |||||||||||||||||||||||
Cỡ bưu thiếp, không viền (bao gồm cả giấy dán nhãn): | 54 x 86mm (2,13 x 3,39in.) | |||||||||||||||||||||||
Cỡ bưu thiếp, có viền (bao gồm cả giấy dán nhãn): | 50 x 66,7mm (1,97 x 2,63in.) | |||||||||||||||||||||||
8 miếng nhãn dán/tờ | 22 x 17,3mm (0,87 x 0,68in.) | |||||||||||||||||||||||
Giấy dính hình vuông: | 50 x 50mm (1,97 x 1,97in.) | |||||||||||||||||||||||
Các chế độ in |
| |||||||||||||||||||||||
Các cài đặt in/ Thay đổi cài đặt |
| |||||||||||||||||||||||
Thiết lập mạng LAN không dây |
| |||||||||||||||||||||||
Giao diện | ||||||||||||||||||||||||
Khe cắm thẻ |
| |||||||||||||||||||||||
Thẻ nhớ hỗ trợ | Không có thiết bị điều hợp: | SD / SDHC / SDXC / MMC / MMCplus / HC MMCplus | ||||||||||||||||||||||
Thông qua thiết bị điều hợp: | miniSD / miniSDHC / microSD / microSDHC / microSDXC / RS-MMC / MMCmobile / MMCmicro | |||||||||||||||||||||||
Ổ USD Flash | Hỗ trợ | |||||||||||||||||||||||
Trực tiếp tới máy tính | USB tốc độ cao (thiết bị kết nối Mini-B) | |||||||||||||||||||||||
Trực tiếp tới máy ảnh (PictBridge) | USB tốc độ cao (Thiết bị kết nối Loại A) Kết nối mạng LAN không dây / có dây (tuân theo tiêu chuẩn DPS trên IP) | |||||||||||||||||||||||
Kết nối không dây | Mạng LAN không dây (IEEE802.11b/g* compliant) *Kênh ứng dụng: 1 – 11 ch • Kết nối hạ tầng • Kết nối Ad hoc | |||||||||||||||||||||||
Các thông số kĩ thuật sản phẩm | ||||||||||||||||||||||||
Màn hình LCD | Màn hình màu TFT loại 2,7 inch với cơ chế xoay | |||||||||||||||||||||||
Môi trường vận hành | 5 - 40°C (41 - 104°F), 20 - 80%RH | |||||||||||||||||||||||
Nguồn điện | Thiết bị điều hợp nguồn AC CA-CP200B Thiết bị sạc CG-CP200 Bộ pin NB-CP2L (bán riêng rẽ) | |||||||||||||||||||||||
Điện năng tiêu thụ | 60W hoặc thấp hơn (4W hoặc thấp hơn khi ở chế độ ngừng nghỉ) | |||||||||||||||||||||||
Kích thước (không tính những chỗ lồi lõm) | 178 x 127 x 60,5mm (7,01 x 5 x 2,38in.) | |||||||||||||||||||||||
Trọng lượng (chỉ tính riêng máy in) | Xấp xỉ: 810g (28,6oz.) |